Có 2 kết quả:

回光鏡 huí guāng jìng ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ回光镜 huí guāng jìng ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

concave reflector (e.g. in spotlight)

Từ điển Trung-Anh

concave reflector (e.g. in spotlight)