Có 2 kết quả:
回光鏡 huí guāng jìng ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ • 回光镜 huí guāng jìng ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
concave reflector (e.g. in spotlight)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
concave reflector (e.g. in spotlight)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh